TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consultancy

Hoạt động tư vấn

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

consultancy

consultancy

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

consultancy

Unternehmensberatung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Beratung und Begutachtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

consultancy

ingénierie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

consultancy /IT-TECH,TECH/

[DE] Beratung und Begutachtung

[EN] consultancy

[FR] ingénierie

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Consultancy

[VI] (n) Hoạt động tư vấn

[EN] (e.g. a consultancy assignment: Chuyến công tác tư vấn). Hence, Consultant: Chuyên gia tư vấn.

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

consultancy

Unternehmensberatung

consultancy