TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consistence

độ sệt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính nhất quán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

độ quánh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kiên định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất quán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chặt chẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạch lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính phi mâu thuẫn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nồng độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ khít kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ trọng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhất trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ đậm đặc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ chắc ~ of soil độ kết của đấ t

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ch ắc của đất friable ~ độ kết tươi hard ~ độ kết rắn mellow ~ độ kết mềm plastic ~ độ kết dẻo sticky ~ độ kết dính tenaceous ~ độ kết bền tought ~ độ kết dai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

consistence

consistence

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

consistency

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

consistence

Konsistenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

consistence

consistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

consistence,consistency

độ đậm đặc, độ sệt; độ chắc ~ of soil độ kết của đấ t, độ ch ắc của đất friable ~ độ kết tươi hard ~ độ kết rắn mellow ~ độ kết mềm plastic ~ độ kết dẻo sticky ~ độ kết dính tenaceous ~ độ kết bền tought ~ độ kết dai

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

consistence

độ sệt, độ đặc, nồng độ, độ khít kín, tỷ trọng, nhất trí

Từ điển toán học Anh-Việt

consistence

tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consistence

kiên định, nhất quán, chặt chẽ, mạch lạc, tương ứng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

consistence /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Konsistenz

[EN] consistence

[FR] consistance

Tự điển Dầu Khí

consistence

o   độ đậm đặc, độ sệt; độ chắc; sự nhất quán

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

consistence

độ sệt, độ quánh; tính nhất quán