TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

confinement

sự giam giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sự giam hãm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự bao bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

confinement

confinement

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program confinement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

containment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 containment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

confinement

Einschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsbehälter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auferlegte Beschränkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auferlegte Einschränkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Begrenzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Confinement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

confinement

confinement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restriction d'accès au niveau du programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

confinement, containment /vật lý/

sự giam giữ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Begrenzung /f/D_KHÍ/

[EN] confinement

[VI] sự bao bọc

Confinement /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/

[EN] confinement

[VI] sự giữ, sự giam

Einschluß /m/VLHC_BẢN/

[EN] confinement

[VI] sự giam giữ

Einschluß /m/V_LÝ/

[EN] confinement, containment

[VI] sự giữ, sự giam

Từ điển pháp luật Anh-Việt

confinement

(to confine) : a/ giam giữ. cảu lưu b/ tinh trạng đàn bà ở cừ, sự nam chỗ [L] cam cố, tội đo - close, solitary confinement - giam trong xà lim, cách ly (dê giữ bí mật) - to confine a boy in a reformatory - gửi vị thành niên vào nhà trừng giới. - he confined himself to the statement - nó tự giới hạn đe khai nhận

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Confinement

Sự giam hãm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

confinement /SCIENCE,RESEARCH,ENERGY-ELEC/

[DE] Einschluss; Sicherheitsbehälter

[EN] confinement

[FR] confinement

confinement,program confinement /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] auferlegte Beschränkung; auferlegte Einschränkung

[EN] confinement; program confinement

[FR] restriction d' accès au niveau du programme

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

confinement

Restriction within limits or boundaries.