TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conducting

Tiến hành

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tính dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có khả năng dẫn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tính dẫn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

conducting

conducting

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conductive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conductible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

conducting

Ausführung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

führen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Dirigieren

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stromführend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leitend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leitfähig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

conducting

Conduite

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sous courant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leitend /adj/S_PHỦ/

[EN] conducting, conductive

[VI] dẫn, có tính dẫn

leitend /adj/ĐIỆN/

[EN] conductible, conducting, conductive

[VI] có khả năng dẫn điện, có tính dẫn điện

leitfähig /adj/ĐIỆN/

[EN] conductible, conducting, conductive

[VI] có khả năng dẫn điện, có tính dẫn điện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conducting /ENG-ELECTRICAL/

[DE] stromführend

[EN] conducting

[FR] sous courant

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

conducting

[DE] Dirigieren

[EN] conducting

[FR] Conduite

[VI] Tiến hành

Lexikon xây dựng Anh-Đức

conducting

conducting

führen

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

conducting

Ausführung

conducting