TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

condensed

đươc cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưng tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cô đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

condensed

condensed

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

condensed type

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partly skimmed milk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

condensed

kondensiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

komprimiert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

teilentrahmte Kondensmilch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

condensed

condensé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lait concentré partiellement écrémé"Note:

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lait demi-écrémé concentré non sucré:

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lait demi-écrémé concentré 

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

condensed,condensed type /IT-TECH/

[DE] komprimiert

[EN] condensed; condensed type

[FR] condensé

condensed,partly skimmed milk /FOOD/

[DE] teilentrahmte Kondensmilch

[EN] condensed, partly skimmed milk

[FR] lait concentré partiellement écrémé" Note:; lait demi-écrémé concentré non sucré:; lait demi-écrémé concentré 

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kondensiert /adj/CN_HOÁ, NH_ĐỘNG/

[EN] condensed (được)

[VI] (được) ngưng tụ, cô đặc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condensed

đươc cô đặc

Tự điển Dầu Khí

condensed

o   được ngưng tụ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

condensed

kiểu chữ sít Kiều phông chữ được chấp nhận trong một số chương trình ứng dụng vốn giâm độ rộng của mỗi ký tự và sau đố sắp các ký tự sít nhau hơn khoảng cách thông thường cùa chúng. Nhiều máy- in ma trận điềm có đặc điềm buộc máy in giảm độ rộng của mỗi ký tự và in chúng sít nhau hơn, khiến một dòng chứa được nhiều kỹ tự hơn.