TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

condensate water

nước ngưng tụ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

những ngưng tụ

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

condensate water

condensate water

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Tự điển Dầu Khí

condensate water

o   những ngưng tụ

Hơi nước lẫn với khí tự nhiên trong tầng chứa những sẽ ngưng lại thành chất lỏng trong điều kiện ở trên mặt đất khi khí thiên nhiên được khai thác.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

condensate water

nước ngưng tụ