TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concavity

độ lõm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính lõm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt lõm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải trọng tập trung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối lượng tập trung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lõm

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

concavity

concavity

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

concentrated load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

concentrated mass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

concave

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

concavity

Hohlwoelbung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konkavitaet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zulaessige Abweichung von der Hohlwoelbung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konkavität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

punktförmig angreifende Einzellast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Punktlast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

concavity

concavité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tolérance de concavité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

concavity,concave /toán học/

lõm (tính), lõm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konkavität /f/Q_HỌC/

[EN] concavity

[VI] độ lõm

punktförmig angreifende Einzellast /f/CNSX/

[EN] concavity, concentrated load

[VI] tính lõm, độ lõm, mặt lõm; tải trọng tập trung

Punktlast /f/CNSX/

[EN] concavity, concentrated load, concentrated mass

[VI] tính lõm; độ lõm; tải trọng tập trung; khối lượng tập trung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concavity /INDUSTRY-METAL/

[DE] Hohlwoelbung; Konkavitaet; zulaessige Abweichung von der Hohlwoelbung

[EN] concavity

[FR] concavité; tolérance de concavité

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

concavity

độ lõm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

concavity

độ lõm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

concavity

tính lõm; độ lõm; mặt lõm