TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compression plant

trạm nén

 
Tự điển Dầu Khí

thiết bị làm lạnh có nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

compression plant

compression plant

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compression refrigerator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

compression plant

Kompressionskältemaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompressionskältemaschine /f/NH_ĐỘNG/

[EN] compression plant, compression refrigerator

[VI] thiết bị làm lạnh có nén

Tự điển Dầu Khí

compression plant

[kəm'pre∫n plɑ:nt]

o   trạm nén

Một thiết bị dùng sức nén và làm lạnh để khử các hyđrocacbon lỏng khỏi khí thiên nhiên.