TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

composite error

sai sở lổng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sai sô tổng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

composite error

composite error

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

total composite error

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

composite error

Fehlergrenze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesamtfehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sammelfehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

composite error

erreur composite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défaut total

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composite error /TECH/

[DE] Fehlergrenze; Gesamtfehler

[EN] composite error

[FR] erreur composite

composite error,total composite error /ENG-MECHANICAL/

[DE] Sammelfehler

[EN] composite error; total composite error

[FR] défaut total

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

composite error

sai sô tổng (cộng)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

composite error

sai sở lổng(cộng)