TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

complete inverse image

đs.

 
Từ điển toán học Anh-Việt

top. nghịch ảnh đầy đủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nghịch ảnh đầy đủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh ngược hoàn toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

complete inverse image

complete inverse image

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peimage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pre-image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inverted image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negative image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverse image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complete inverse image

nghịch ảnh đầy đủ

complete inverse image

ảnh ngược hoàn toàn

complete inverse image, peimage, pre-image

nghịch ảnh đầy đủ

complete inverse image, inverted image, negative image, reverse image

ảnh ngược hoàn toàn

Từ điển toán học Anh-Việt

complete inverse image

đs. ; top. nghịch ảnh đầy đủ