TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

comparison operator

toán tử so sánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vận hành viên so sánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

comparison operator

comparison operator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

comparison operator

Vergleichsoperator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

comparison operator

opérateur de comparaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comparison operator /IT-TECH/

[DE] Vergleichsoperator

[EN] comparison operator

[FR] opérateur de comparaison

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comparison operator

vận hành viên so sánh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

comparison operator

toán tử so sánh