TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compare

so sánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự so sánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

compare

compare

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 Compare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comparison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contrast

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

judge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

compare

vergleichen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

compare

comparaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comparer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The philosophers sit with half-opened eyes and compare their aesthetics of time.

Các triết gia ngồi lim dim mặt, so sánh mỹ-học-thời-gian của họ với nhau.

When two Nows chance to meet at the hexagonal pilaster of the Zähringer Fountain, they compare the lives they have mastered, exchange information, and glance at their watches.

Nếu hai người-hiện-giờ tình cờ gặp nhau ở cái trụ lục giác của hồ Zähringer thì họ sẽ làm một cuộc so sánh những cuộc đời họ đã từng trải qua, trao đổi thông tin và ngó đồng hồ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

compare,contrast,judge

[DE] vergleichen

[EN] compare, contrast, judge

[FR] comparer

[VI] so sánh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compare, Compare, comparison

sự so sánh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vergleichen /vt/M_TÍNH/

[EN] compare

[VI] so sánh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compare /IT-TECH/

[DE] Vergleichen

[EN] compare

[FR] comparaison

Từ điển toán học Anh-Việt

compare

so sánh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vergleichen

compare

Lexikon xây dựng Anh-Đức

compare

compare

vergleichen

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

compare

so sánh Kiềm tra haí mục, như hai từ, tệp hoặc giá trị số, đề xác định xem chúng giống nhau hay khác nhau, ở chương trình, kết quả của một phép so sánh thường quyết định tiếp đến thực hiện tác động nào trong số hai hoặc nhiều tác động - nếu A bằng B thì thực hiện điều này; nếu A không tòng B thì thực hiện cái kia.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

compare

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

compare

compare

v. to examine what is different or similar

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compare

so sánh