Việt
liên hợp
tổ hợp
được tổ hợp
tố hợp
két hợp
ổ tổ hợp
kê't hợp
được liên hợp
Đã kết hợp
hỗn hợp
hợp phần
Anh
combined
water
Đức
gemischt
kombiniert
Kombi-
Pháp
mixte
water,combined
xem combined water
Kombi- /pref/ÔTÔ/
[EN] combined
[VI] tổ hợp, liên hợp
combined /IT-TECH/
[DE] gemischt; kombiniert
[FR] mixte
được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần
Combined
o được phối hợp
liên hợp, tổ hợp, kê' t hợp
liên hợp, tố hợp, két hợp