TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

color image

tạo ảnh màu

 
Tự điển Dầu Khí

ảnh màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

color image

color image

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

color image

ảnh màu

Tự điển Dầu Khí

color image

['kʌlə 'imidʒ]

o   tạo ảnh màu

Gắn màu cho những bậc khác nhau của các tham số địa chấn, thí dụ biên độ hoặc tỷ số truyền sóng.