TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collimator

ống chuẩn trực

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ổng chuẩn trực

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ông chuẩn trực

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ phận ngắm chuẩn horizontal ~ ống chuẩn trực nằm ngang illuminating ~ ống chuẩn trực phát sáng long-focus ~ ống chuẩn trực tiêu cự dài vertical ~ ống chuẩn trực thẳng đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái dọi điểm quang học tubular ~ ống chuẩn trực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ chuẩn trực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị chuẩn trực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy chuẩn trực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

collimator

collimator

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

collimator

Kollimator

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bündeler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

collimator

collimateur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kollimator /m/CNSX, FOTO, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] collimator

[VI] ống chuẩn trực

Bündeler /m/V_LÝ/

[EN] collimator

[VI] ống chuẩn trực (chùm tia)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

collimator

thiết bị chuẩn trực, máy chuẩn trực

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collimator /SCIENCE/

[DE] Kollimator

[EN] collimator

[FR] collimateur

collimator /SCIENCE/

[DE] Blende; Kollimator

[EN] collimator

[FR] collimateur

collimator /SCIENCE/

[DE] Kollimator

[EN] collimator

[FR] collimateur

collimator /SCIENCE/

[DE] Kollimator

[EN] collimator

[FR] collimateur

collimator /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kollimator

[EN] collimator

[FR] collimateur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collimator /điện lạnh/

dụng cụ chuẩn trực

collimator /điện lạnh/

ống chuẩn trực

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

collimator

ống chuẩn trực, bộ phận ngắm chuẩn horizontal ~ ống chuẩn trực nằm ngang illuminating ~ ống chuẩn trực phát sáng long-focus ~ ống chuẩn trực tiêu cự dài vertical ~ ống chuẩn trực thẳng đứng; cái dọi điểm quang học tubular ~ ống chuẩn trực

Tự điển Dầu Khí

collimator

o   ống chuẩn trực

Từ điển Polymer Anh-Đức

collimator

Kollimator

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

collimator

ông chuẩn trực

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

collimator

[DE] Kollimator

[VI] (vật lý) ống chuẩn trực

[FR] collimateur

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

collimator

ổng chuẩn trực