TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coexistence

sự cùng tồn tại

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cùng hiện hữu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cùng tón tại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Cùng tồn tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lưỡng lập.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðồng thực tại.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

coexistence

coexistence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 to coexist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mutual evolution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coexistence

Koexistenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coexistence

co-évolution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coexistence,mutual evolution /SCIENCE/

[DE] Koexistenz

[EN] coexistence; mutual evolution

[FR] co-évolution

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coexistence, to coexist /toán & tin/

sự cùng tồn tại

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Coexistence

Ðồng thực tại.

Từ điển toán học Anh-Việt

coexistence

sự cùng tồn tại

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coexistence

Cùng tồn tại, bình tồn, đồng tồn, lưỡng lập.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coexistence

cùng hiện hữu, cùng tón tại