Việt
đồng bằng ven biển
đồng bằng bờ
đồng bằng thềm lục địa
bãi biển
Anh
coastal plain
Một vùng bằng phẳng bao gồm địa tầng vật chất tích tụ trước bờ biển, phẳng hay hơi dốc và thường được hình thành gần đây từ đáy biển ban đầu.
đồng bằng bờ (biển)
['koustəl plein]
o đồng bằng ven biển
Vùng rộng lớn, bằng phẳng liền kề với rìa đại dương. Đồng bằng ven biển hình thành do những trầm tích tiến dần ra phía biển.