TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coagulate

đông tụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm đông tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm kết tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keo tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

coagulate

coagulate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flocculate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 coagulated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

coagulate

gelieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gerinnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gerinnen lassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zur Ausflockung bringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausflocken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coagulate, coagulated

làm đông tụ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gelieren /vi/CN_HOÁ/

[EN] coagulate

[VI] đông tụ

gerinnen /vi/CN_HOÁ/

[EN] coagulate

[VI] đông tụ

gerinnen lassen /vt/CN_HOÁ/

[EN] coagulate

[VI] làm đông tụ

zur Ausflockung bringen /vt/CN_HOÁ/

[EN] coagulate

[VI] làm đông tụ, làm kết tụ

ausflocken /vi/CN_HOÁ/

[EN] coagulate, flocculate

[VI] đông tụ, keo tụ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coagulate

đông tụ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

coagulate

To change into a clot or a jelly, as by heat, by chemical action, or by a ferment.