TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clot

vón cục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết hòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đóng cục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. vón

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết tụ 2. khu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cục đông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cục đông máu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cục khối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết tụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

keo tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

clot

clot

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 cob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lumps

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mammock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flocculate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

clot

koagulieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gerinnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Klumpen bilden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausflocken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rohr/probe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clot

ébauche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blank,clot /INDUSTRY-METAL/

[DE] rohr/probe

[EN] blank; clot

[FR] ébauche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klumpen bilden /vi/GIẤY/

[EN] clot

[VI] vón cục, đóng cục

koagulieren /vt/HOÁ/

[EN] clot

[VI] vón cục

ausflocken /vi/HOÁ/

[EN] clot, flocculate

[VI] đóng cục, keo tụ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clot

cục khối, hòn, đóng cục, vón cục, kết hòn, kết tụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clot

cục đông, cục đông máu

clot, cob, junk, lumps, mammock

vón cục

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

clot

1. vón, kết hòn; kết tụ 2. khu, khoảnh (quặng, đá)

Tự điển Dầu Khí

clot

  • danh từ

    o   khoảnh, vùng, hòn, cục

  • động từ

    o   kết hòn, vón cục

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    clot

    gerinnen, koagulieren