TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

close grain

hạt mịn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

close grain

close grain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fine grain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

close texture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fine texture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

close grain

Feinkorn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feinporigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

close grain

fil fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grain fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

close grain,close texture,fine grain,fine texture /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Feinporigkeit

[EN] close grain; close texture; fine grain; fine texture

[FR] fil fin; grain fin

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feinkorn /nt/L_KIM/

[EN] close grain, fine grain

[VI] (có) hạt mịn

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CLOSE GRAIN

thớ gỗ mịn mạt Gỗ có thớ và vòng tuổi sít nhau. Ngược với thớ gỗ thô (Coarse grain)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

close grain

hạt mịn