TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clearance diagram

sơ đồ bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

clearance diagram

clearance diagram

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clearance gauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

clearance diagram

Lichtraumprofil

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clearance diagram

gabarit de libre passage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clearance diagram,clearance gauge

[DE] Lichtraumprofil

[EN] clearance diagram; clearance gauge

[FR] gabarit de libre passage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clearance diagram

sơ đồ bao

Lexikon xây dựng Anh-Đức

clearance diagram

clearance diagram

Lichtraumprofil