TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clarifying agent

chất làm trong

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất lắng trong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

clarifying agent

clarifying agent

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

finings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fining agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 clearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

clarifying agent

Klärmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klärungsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clarifying agent

défécant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clarifiant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clarifying agent, clearing

chất làm trong

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clarifying agent /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Klärmittel; Klärungsmittel

[EN] clarifying agent

[FR] défécant

clarifying agent,finings,fining agent /AGRI,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Klärmittel; Klärungsmittel

[EN] clarifying agent; finings, fining agent

[FR] clarifiant

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clarifying agent

chất làm trong, chất lắng trong

Tự điển Dầu Khí

clarifying agent

o   chất làm trong