Việt
thép mạ
thép nhiều lớp
thép tráng
thcp mạ
thép tráng bóng
thép có lớp bọc
thép phức hợp
Anh
clad steel
Đức
plattierter Stahl
Pháp
acier plaque
clad steel /INDUSTRY-METAL/
[DE] plattierter Stahl
[EN] clad steel
[FR] acier plaque
thép có lớp bọc, thép phức hợp, thép nhiều lớp
o thép mạ, thép tráng bóng
thép nhiều lớp, thép tráng, thcp mạ