TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

circumscription

sự vẽ hình ngoại tiếp

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Khu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

circumscription

circumscription

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

circumscription

Umschreibung

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

circumscription

circonscription

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

circumscription

Khu, hạt

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

circumscription

[DE] Umschreibung

[VI] sự vẽ hình ngoại tiếp

[FR] circonscription