TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

circular file

cái giũa hình đĩa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tập tin vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giũa tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tệp thay vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

circular file

circular file

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circular file

cái giũa hình đĩa (máy giũa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circular file /toán & tin/

tập tin vòng

circular file

giũa tròn

circular file /toán & tin/

tệp thay vòng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

circular file

tệp quay vòng.Tập họp có tổ chức của các bản ghi nói chung với độ quay vòng cao, trong đó các bản ghi mới được chèn vào tâng cách thay thế các bản ghi cũ nhất.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circular file

cái giũa hình đĩa (máy giũa)