TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

churn

máy khuấy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thúng khuấy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thùng khuấy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy đánh sữa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khuấy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự khuấy

 
Tự điển Dầu Khí

đánh kem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhào nhuyễn bơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

churn

churn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

churn

Göpel zur Butterherstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

buttern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

churn

baratte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buttern /vt/CNT_PHẨM/

[EN] churn

[VI] đánh kem, nhào nhuyễn bơ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

churn

[DE] Göpel zur Butterherstellung

[EN] churn

[FR] baratte

Tự điển Dầu Khí

churn

o   sự khuấy

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

churn

thùng khuấy (đảo); máy khuấy (đảo); máy đánh sữa; khuấy (sữa)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

churn

thúng khuấy (đáo); máy khuấy (đáo)