TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

chugging

chugging

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chuffing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chugging

unregelmäßige Verbrennung mit intermittierendem Geräusch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chugging

combustion intermittente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

halètement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ronflement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toux d'une fusée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chuffing,chugging /ENERGY-ELEC,INDUSTRY-CHEM/

[DE] unregelmäßige Verbrennung mit intermittierendem Geräusch

[EN] chuffing; chugging

[FR] combustion intermittente; halètement; ronflement; toux d' une fusée

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

chugging

lốc rung nhẹ Chỉ sự rung lốc nhẹ trong động cơ tuabin. Đây là những dao động tần số thấp của dòng khí chảy vào động cơ và gây nên sự lốc rung nhẹ. Có thể nghe thấy và xử lý hiện tượng này nhờ điều chỉnh cần tay ga hợp lý.