TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chopper

cái cắt điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy rung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy băm mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy băm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dao cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dao

 
Tự điển Dầu Khí

răng

 
Tự điển Dầu Khí

máy bay lên thẳng

 
Tự điển Dầu Khí

cái ngắt điện

 
Tự điển Dầu Khí

bộ ngắt quãng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chỉnh lưu rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ngắt quãng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chopper

chopper

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chopper transistor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vibrating contactor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vibrator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

DC converter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chopper

Zerhacker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerkleinerungsmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerteilungsgerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chopper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chopper-Transistor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleichstromsteller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerhackertransistor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elektronischer Wechselrichter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elektronischer Zerhacker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Häcksler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

chopper

hacheur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

découpeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guillotine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chopper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transistor découpeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relais modulateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vibreur convertisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Häcksler /m/GIẤY/

[EN] chopper

[VI] máy băm mảnh

Zerhacker /m/Đ_TỬ/

[EN] chopper

[VI] bộ ngắt quãng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

chopper

máy bay trực thăng Tiếng lóng chỉ máy bay trực thăng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chopper /SCIENCE/

[DE] Zerhacker

[EN] chopper

[FR] hacheur

chopper /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zerkleinerungsmaschine; Zerteilungsgerät

[EN] chopper

[FR] découpeur; guillotine

chopper,chopper transistor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Chopper; Chopper-Transistor; Gleichstromsteller; Zerhacker; Zerhackertransistor

[EN] chopper; chopper transistor

[FR] chopper; hacheur; transistor découpeur

chopper,vibrating contactor,vibrator /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zerhacker

[EN] chopper; vibrating contactor; vibrator

[FR] relais modulateur

DC converter,chopper,vibrator /ENG-ELECTRICAL/

[DE] elektronischer Wechselrichter; elektronischer Zerhacker

[EN] DC converter; chopper; vibrator

[FR] hacheur; vibreur convertisseur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chopper /điện tử & viễn thông/

bộ ngắt quãng điện

chopper /cơ khí & công trình/

máy băm mảnh

chopper /điện/

bộ chỉnh lưu rung

Tự điển Dầu Khí

chopper

o   dao; răng; máy bay lên thẳng; (điện học) cái ngắt điện

§   rope chopper : máy cắt cáp

§   wire rope chopper : cáp khi cứu kẹt (có phuốc đàn hồi để cứu kẹt)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chopper

máy băm, dao cắt, cái cắt điện; máy rung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chopper

cái cắt điện; máy rung