TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chlorinate

sản phẩm clo hóa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clo hóa

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

chlorinate

chlorinate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chlorination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chlorinate

chlorieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chlorinate, chlorination /hóa học & vật liệu/

sản phẩm clo hóa

Tự điển Dầu Khí

chlorinate

  • danh từ

    o   sản phẩm clo hóa

  • động từ

    o   clo hóa

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    chlorinate

    chlorieren