TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chirp

sự di tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chirp

chirp

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chirp

Zwitschern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwitschern /nt/VT&RĐ/

[EN] chirp

[VI] sự di tần (vô tuyến Morse)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

chirp

chirp, di tăn 1. Sự thay đồi khôsg mong muốn của tần số sóng mang liên tục khi nố được đánh mạnip đi. 2. Ậm tạp nghe được ở máy thu mã khl tăn số mang truyền đi tăng tuyến tính trong khoảng thời gian mã xung.