TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chip card

thẻ chip

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cạc chíp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chip card

chip card

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

integrated circuit card

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microcircuit card

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

smart card

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chip card

Chipkarte

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Smart Card

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chip card

carte à puce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chip card,integrated circuit card,microcircuit card,smart card /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Chipkarte; Smart Card

[EN] chip card; integrated circuit card; microcircuit card; smart card

[FR] carte à puce

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chip card /toán & tin/

cạc chíp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Chipkarte

[EN] chip card

[VI] Thẻ chip

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chip card

thẻ chip