TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chine

khe

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hông thuyền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hẻm

 
Tự điển Dầu Khí

đỉnh núi

 
Tự điển Dầu Khí

1. đỉnh núi 2. hẽm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sống hông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sườn dọc thân máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chine

chine

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chine

Kimme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitflosse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kimme /f/VTHK/

[EN] chine

[VI] sống hông (thuỷ phi cơ)

Gleitflosse /f/VTHK/

[EN] chine

[VI] sườn dọc thân máy bay (thuỷ phi cơ)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

chine

sườn dọc thân máy bay Sườn dọc thân của thủy phi cơ; nó là đường giao giữa mặt bề mặt dưới của máy bay và bề mặt cạnh của máy bay.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chine

1. đỉnh núi 2. hẽm, khe

Tự điển Dầu Khí

chine

o   hẻm, khe; đỉnh núi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chine

hông thuyền