TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cheque

séc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
 bad cheque

séc khống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cheque

cheque

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
 bad cheque

 bad cheque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Cheque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cheque

Scheck

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bad cheque, Cheque,Bad /giao thông & vận tải/

séc khống

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Cheque

séc

Từ điển pháp luật Anh-Việt

cheque

: séc, chi phiêu [TCJ bearer cheque • séc do người cầm, see vó danh - blank cheque - séc khong bạch (dề trắng) ■ certified cheque - séc chứng thực cheque without cover, provision, worthless cheque, (Mỹ) flash check - séc không tiên bảo chứng - open, uncrossed, cheque - séc thấu lộ - cheque to order - lệnh phiếu, séc có lệnh khoản - stale cheque ■ séc thời tiêu - traveler cheque ■ séc du lịch (chi phiếu lữ hành) - cheque book - cuốn séc, tập chi phiếu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Scheck

cheque

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Cheque

Séc

Một loại chứng từ thường được cấp dưới dạng in sẵn bởi một ngân hàng, yêu cầu ngân hàng chuyển từ tài khoản VÃNG LAI của người rút sang người định danh được trả.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cheque

séc