TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chemical balance

cân thí nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cân bằng hoá học

 
Tự điển Dầu Khí

sự cân bằng hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sực cân bằng hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái cân tiểu ly

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cân phân tích hoá chất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cân phân tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chemical balance

chemical balance

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 chemical equilibrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chemical balance

chemisches Gleichgewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Analysewaage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chemische Waage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

chemical balance

balance chimique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analysewaage /f/PTN/

[EN] chemical balance

[VI] cân thí nghiệm, cân phân tích hoá chất

chemische Waage /f/PTN/

[EN] chemical balance

[VI] cân phân tích, cân thí nghiệm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemical balance /INDUSTRY-CHEM/

[DE] chemisches Gleichgewicht

[EN] chemical balance

[FR] balance chimique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chemical balance

cái cân tiểu ly

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical balance /hóa học & vật liệu/

sự cân bằng hóa học

chemical balance /vật lý/

cân thí nghiệm (hóa)

chemical balance

sự cân bằng hóa học

chemical balance, chemical equilibrium /hóa học & vật liệu/

sực cân bằng hóa học

Tự điển Dầu Khí

chemical balance

o   sự cân bằng hoá học