TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

checkout

sự kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

checkout

checkout

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Đức

checkout

Durchprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

austesten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausprüfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Check-out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

checkout

contrôle au sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retirer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

checkout

Checkout là quá trình đưa những dữ liệu được chọn lựa từ một hệ cơ sở dữ liệu của ArcStorm, đưa vào một lớp đối tượng cụ thể cho mục đích cập nhật. Khi dữ liệu được " checkout" , nó sẽ được khoá lại để tránh sự cập nhật từ những người sử dụng khác. Dữ liệu ArcStorm không thể trực tiếp sửa đổi, mà trước tiên phải được " checkout" .

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausprüfen /nt/KTH_NHÂN/

[EN] checkout

[VI] sự kiểm tra

Check-out /nt/CNH_NHÂN/

[EN] checkout

[VI] sự kiểm tra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

checkout /TECH/

[DE] Durchprüfung

[EN] checkout

[FR] contrôle au sol

checkout /IT-TECH/

[DE] austesten

[EN] checkout

[FR] retirer

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

checkout

bệ trình kiểm tra Tập hợp.các thường trình cài vào một bộ biên dịch.đề kiềm tra và gỡ rối các chương trình, .checkout compiler bộ biên kiểm Bộ biên dịch đặc biệt chuyên đề thử và gỡ rối cậc chương trình nhờ sử dụng các thù tục kiềm tra. . ,