TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

checking program

chương trình kiếm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chương trình kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

checking program

checking program

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

checking routine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

check program

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

checking program

Prüfprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontrollprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Testprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prüfungsprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

checking program

programme de contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

checking program /IT-TECH/

[DE] Prüfprogramm

[EN] checking program

[FR] programme de contrôle

checking program,checking routine /IT-TECH/

[DE] Kontrollprogramm; Prüfprogramm; Testprogramm

[EN] checking program; checking routine

[FR] programme de contrôle

check program,checking program /IT-TECH,TECH/

[DE] Kontrollprogramm; Prüfungsprogramm

[EN] check program; checking program

[FR] programme de contrôle

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

checking program

chương trình kiểm tra

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

checking program

chương trình kiểm tra ' Chương trình máy tính phát hiện và xãc đinh bản chất của các lỗi trong những chương trình khác, nhẵt là các lỏi liên quan tới mẫ không đúng hoặc đục các kỹ tự sai. Còn gọi lồ checking routine. , checking routine thường trình kiểm tra X em checking program,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

checking program

chương trình kiếm tra