TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

charging sequence

thứ tự nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

charging sequence

charging sequence

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charging cycle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filling sequence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

charging sequence

Gichtfolge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

charging sequence

cycle de chargement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charging cycle,charging sequence,filling sequence /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gichtfolge

[EN] charging cycle; charging sequence; filling sequence

[FR] cycle de chargement

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charging sequence

thứ tự nạp liệu