TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

character reader

bộ đọc ký tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đọc ký tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

character reader

character reader

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

document reader

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

character reader

Klarschriftleser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belegleser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

character reader

lecteur de documents

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

character reader,document reader /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Belegleser

[EN] character reader; document reader

[FR] lecteur de documents

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klarschriftleser /m/M_TÍNH/

[EN] character reader

[VI] bộ đọc ký tự

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

character reader

bộ đọc ký tự

character reader

máy đọc ký tự

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

character reader

bộ đọc kỷ tự Trong nhận dạng ký tự, thiết bi bất kỳ có khả năng đinh vi, nhận dạng và dịch sang mã máy các dữ liệu viết tay hoặc in xuất hiện ờ tài liệu gốc.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

character reader

bộ đọc ký tự