TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chap

khe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kẽ nứt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết rạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khe nứt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết rạn/nứt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nứt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đập

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giã

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khe nứt // nứt rạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nẻ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chập

bốn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

chap

chap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 craze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choppy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chập

quadruplegấp bốn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bộ bốn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chập

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

quadruplegấp bốn,bộ bốn,chập

bốn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chap

đường nứt

chap

kẽ nứt

chap, craze

vết rạn

chap, choppy, crack

khe nứt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chap

khe , khe nứt // nứt rạn , nẻ ra

Tự điển Dầu Khí

chap

o   khe, khe nứt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chap

khe, kẽ nứt, vết rạn; nứt; rạn; đập, giã

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chap

khe, kẽ nứt, vết rạn/nứt