Việt
thép hình chữ U
thép hình lòng máng
tiết diện chữ U
mặt cắt hình chữ U
tiết diện lòng máng
thép lòng máng
Anh
channel section
channel
rolled steel channel
Đức
U-Stahl
U-Formstahl
U-Profil
U Profil
Pháp
corniere u
profilé en u
channel section /INDUSTRY-METAL/
[DE] U-Stahl
[EN] channel section
[FR] corniere u
channel,channel section,rolled steel channel /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] U Profil
[EN] channel; channel section; rolled steel channel
[FR] profilé en u
tiết diện lòng máng, tiết diện chữ U, thép lòng máng
CHANNEL SECTION
tiết diện (mặt cắt) thép hình máng Mặt cắt cùa thép có dạng như [.
tiết diện hình chữ U Một dạng tiết diện của vật liệu kết cấu, ví dụ thép kết cấu dầm xà, mà mặt cắt ngang của nó có hình chữ U. Xem hình vẽ.
channel section (steel)
U-Stahl /m/CT_MÁY/
[VI] thép hình lòng máng
U-Formstahl /m/L_KIM/
[VI] tiết diện chữ U