Việt
thép hình chữ c
sắt lòng máng
thép chữ U
thép lòng máng
thép long máng
urani hexaflorua
Anh
channel iron
U-iron
Đức
U-Eisen
U-Eisen /nt/XD, L_KIM/
[EN] channel iron, U-iron
[VI] urani hexaflorua
thép chữ U, thép lòng máng
thép long máng, thép chữ U
thanh thép chữ U Thanh thép có tiết diện ngang hình chữ U.