Việt
trầm tích lấp lòng
Anh
channel fill
Đức
Auflandung
Pháp
atterrissement
channel fill /SCIENCE/
[DE] Auflandung
[EN] channel fill
[FR] atterrissement
['t∫ænl fil]
o trầm tích lấp lòng (sông)
Phù sa như sỏi, cát và sét được vận chuyển và trầm đọng ở lòng sông. Các sông uốn khúc có chiều hướng lấp lòng bằng cát và trầm tích hạt mịn.