Việt
sự tìm kiếm theo chuồi
sự tìm kiếm kiểu móc nối
sự tìm kiếm theo chuỗi
Anh
chaining search
chained list search
Đức
Suche in verknüpfter Liste
Kettensuche
Suche mit Folgeadressen
Pháp
recherche en chaîne
chained list search,chaining search /IT-TECH,TECH/
[DE] Kettensuche; Suche in verknüpfter Liste; Suche mit Folgeadressen
[EN] chained list search; chaining search
[FR] recherche en chaîne
Suche in verknüpfter Liste /f/M_TÍNH/
[EN] chaining search
[VI] sự tìm kiếm kiểu móc nối
tìm kiếm kiểu mộc nối Phương pháp Um kiếm một mục dữ liệu tfpng danh sách móc nổi, trong đó khóa ban đầu, được dùng đề rút ra v| trí cửa hoặc của mục cần tìm hoặc mục khác trong dạnh sách và sau đp sự tìm kiếm tiếp tục thông qua móc nốl cho tớl khi thu được mục cần thiết hoặc hoàn thành chuỗi xích,