TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chaining search

sự tìm kiếm theo chuồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tìm kiếm kiểu móc nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tìm kiếm theo chuỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chaining search

chaining search

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chained list search

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chaining search

Suche in verknüpfter Liste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kettensuche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suche mit Folgeadressen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chaining search

recherche en chaîne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chained list search,chaining search /IT-TECH,TECH/

[DE] Kettensuche; Suche in verknüpfter Liste; Suche mit Folgeadressen

[EN] chained list search; chaining search

[FR] recherche en chaîne

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chaining search

sự tìm kiếm theo chuỗi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suche in verknüpfter Liste /f/M_TÍNH/

[EN] chaining search

[VI] sự tìm kiếm kiểu móc nối

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

chaining search

tìm kiếm kiểu mộc nối Phương pháp Um kiếm một mục dữ liệu tfpng danh sách móc nổi, trong đó khóa ban đầu, được dùng đề rút ra v| trí cửa hoặc của mục cần tìm hoặc mục khác trong dạnh sách và sau đp sự tìm kiếm tiếp tục thông qua móc nốl cho tớl khi thu được mục cần thiết hoặc hoàn thành chuỗi xích,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chaining search

sự tìm kiếm theo chuồi