TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chaff

trấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rơm rạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chaff

chaff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

chaff

Spreu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

chaff

bụi kim loại gây nhiễu rađa Loại bụi làm từ vật liệu kim loại, ví dụ nhôm, dùng để gây nhiễu rađa đối phương. Khi muốn làm nhiễu, máy bay sẽ phun ra một lớp bụi này và khi rađa đối phương quét sẽ tưởng rằng lớp bụi đó là một vật thể rất lớn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spreu /f/CNT_PHẨM/

[EN] chaff

[VI] trấu; rơm rạ