TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

certificate of registry

bằng đăng kiểm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứng chỉ đăng tịch

 
Tự điển Dầu Khí

giấy đăng kiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy chứng nhận đăng ký tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

certificate of registry

certificate of registry

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

certificate of registry

Registerbrief

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

certificate of registry

bằng đăng kiểm (tàu, thuyền)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Registerbrief /m/VT_THUỶ/

[EN] certificate of registry

[VI] giấy đăng kiểm, giấy chứng nhận đăng ký tàu (tài liệu)

Tự điển Dầu Khí

certificate of registry

o   chứng chỉ đăng tịch, bằng đăng kiểm (tầu, thuyền)