TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

caustic potash solution

dung dịch kiếm kali ân da

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dung dịch kiềm kali ãn da

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dung dịch kiềm kali ăn da

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dung dịch kiềm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

caustic potash solution

caustic potash solution

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

potassium hydroxide solution

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

caustic potash solution

Kalilauge

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kalilauge

[EN] caustic potash solution, potassium hydroxide solution

[VI] Dung dịch kiềm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caustic potash solution

dung dịch kiềm kali ăn da

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

caustic potash solution

dung dịch kiềm kali ãn da

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

caustic potash solution

dung dịch kiếm kali ân da