TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cash flow

lưu lượng tiền

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

lưu lượng tiền ra vào

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

số tiền chi thu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

lợi thuận thực tế thu được

 
Tự điển Dầu Khí

thu nhập có thể có được

 
Tự điển Dầu Khí

Luồng tiền

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

ngân lưu

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

dòng kim lưu.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tự tài trợ

 
Từ điển phân tích kinh tế

The flow of money into and out of a business: lưu lượng tiền mặt 51a. Cash flow forecast: Estimation of the monthly cash flow advance :dự báo lưu lượng tiền

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

lưu thông tiền mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cash flow

Cash flow

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flowchart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cash flow, flowchart

lưu thông tiền mặt

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CASH FLOW

tiền thu chi, tiền quí Tiền thu và chi trong một thời gian của một tổ chức hay cá nhân. Xem thêm discounted cash flow

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Cash flow

(n) The flow of money into and out of a business: lưu lượng tiền mặt 51a. Cash flow forecast: Estimation of the monthly cash flow advance :dự báo lưu lượng tiền

Từ điển phân tích kinh tế

cash flow

tự tài trợ

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Cash flow

Luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu.

Tổng thu nhập giữ lại và khoản khấu hao còn lại của một hãng.

Tự điển Dầu Khí

cash flow

o   lợi thuận thực tế thu được, thu nhập có thể có được

Từ điển kế toán Anh-Việt

Cash flow

lưu lượng tiền

cash flow

lưu lượng tiền ra vào, số tiền chi thu