TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cased well

giếng lót ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cased well

cased well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cased well

ummantelter Brunnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verrohrter Brunnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cased well

puits tubé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cased well /SCIENCE,BUILDING/

[DE] ummantelter Brunnen; verrohrter Brunnen

[EN] cased well

[FR] puits tubé

cased well

[DE] ummantelter Brunnen; verrohrter Brunnen

[EN] cased well

[FR] puits tubé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cased well

giếng lót ống