Việt
sự khắc
sự chạm
sự bào mòn
sự tạc
sự chạm wind ~ sự khắc mòn của gió
chạm trổ
Anh
carving
chase
chisel
carving, chase, chisel
sự khắc, sự tạc, sự chạm wind ~ sự khắc mòn của gió
o sự khắc, sự chạm; sự bào mòn
§ win carving : sự bào mòn do gió