Từ điển luyện kim - Anh - Việt
carrying bar
thanh khiêng, đòn khiêng
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Träger
carrying bar
Tragstange
carrying bar
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tragbalken /m/GIẤY/
[EN] carrying bar
[VI] đòn mang, cần mang
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
carrying bar
dầm tải, đòn mang
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
carrying bar
dầm tải, đòn mang